
Máy phay ngang chính xác
Tiêu chuẩn cấu hình
- 1 bộ đầu phay ngang
- Nắp bảo vệ đường trượt bàn làm việc
- Thước quang số X, Y
- Dụng cụ và hộp dụng cụ
- Đai ốc bi trục X/Y
- Đèn chiếu sáng làm việc
Tùy chọn cấu hình
- Đầu phay 90 độ
- Đầu phun khí làm mát
- Máy khóa dao bằng khí nén
- Kẹp 20 inch
- Bàn quay phân chia khí nén
- Đĩa phay 8″ – 10″ / 8″ – 12″
Thông số kỹ thuật
Mục / Đơn vị
LY-1500MB
LY-2000MB
LY-2500MB
Hành trình trục X
(mm)
1500
2000
2500
Hành trình trục Y
(mm)
800
800
1000
Diện tích bàn làm việc
(mm)
1500*800
2000*800
2500*1000
Khoảng cách từ mặt đầu trục đến khoảng cách làm việc
(cm)
140
140
160
Tốc độ phay và tiến
(m/min)
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Loại mũi khoan trục
(NO.)
BT50
BT50
BT50
Công suất trục ngang
(HP)
6/9 cấp tốc độ, 12.5HP
6/9 cấp tốc độ, 12.5HP
6/9 cấp tốc độ, 12.5HP
Động cơ trục X
(KW)
3.7
3.7
3.7
Bơm dầu bôi trơn
(HP)
1/4HP
1/4HP
1/4HP
Tải trọng bàn làm việc
(kg)
4500
5000
7000
Kích thước đóng gói
(cm)
350*220*260
450*220*260
550*255*310
Tải trọng bàn làm việc
(kg)
7000
8000
11000
Thông số kỹ thuật
Mục / Đơn vị
LY-1225MD
LY-1230MD
LY-1835MD
LY-1840MD
LY-1850MD
LY-1860MD
Hành trình trục X
(mm)
2500
3000
3500
4000
5000
6000
Hành trình trục Y
(mm)
1500
1500
1500
1500
1500
1500
Hành trình trục Z
(mm)
600
600
600
600
600
600
Khoảng cách từ mặt đầu trục đến bàn làm việc
(mm)
360
360
400
400
400
400
Diện tích bàn làm việc
(mm)
2500*1200
3000*1200
3550*1750
4050*1750
5050*1750
6050*1750
Động cơ trục X
(KW)
3.7
3.7
7.5
11
11
11
Loại mũi khoan trục
(NO.)
BT50
BT50
BT50
BT50
BT50
BT50
Công suất trục ngang
(HP)
12.5HP(15HP)
12.5HP(15HP)
T20-6 cấp/20HP (15KW)
T20-6 cấp/20HP (15KW)
T20-6 cấp/20HP (15KW)
T20-6 cấp/20HP (15KW)
Kích thước đóng gói
(cm)
550*280*290
650*280*290
720*390*410
820*390*410
1020*390*410
1220*390*410
Bơm dầu bôi trơn
(HP)
1/4
1/4
1/4
1/4
1/4
1/4
銑削進給速度
(m/min)
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Tải trọng bàn làm việc
(kg)
10000
12000
15000
17000
20000
22000
Trọng lượng máy
(kg)
12000
15000
27000
30000
38000
46000
Thông số kỹ thuật
- Hành trình trục X (mm): 1500
- Hành trình trục Y (mm): 800
- Diện tích bàn làm việc (mm): 1500 x 800
- Kích thước đóng gói (cm): 350 x 220 x 260
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến khoảng cách làm việc (cm): 140
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 7000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 6/9 cấp tốc độ, 12.5HP
- Động cơ trục X (kW): 3.7
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4HP
- Trọng lượng máy (kg): 7000
- Hành trình trục X (mm): 2000
- Hành trình trục Y (mm): 800
- Diện tích bàn làm việc (mm): 2000 x 800
- Kích thước đóng gói (cm): 450 x 220 x 260
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến khoảng cách làm việc (cm): 140
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 5000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 6/9 cấp tốc độ, 12.5HP
- Động cơ trục X (kW): 3.7
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4HP
- Trọng lượng máy (kg): 8000
- Hành trình trục X (mm): 2500
- Hành trình trục Y (mm): 1000
- Diện tích bàn làm việc (mm): 2500 x 800
- Kích thước đóng gói (cm): 550 x 255 x 310
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến khoảng cách làm việc (cm): 160
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 7000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 6/9 cấp tốc độ, 12.5HP
- Động cơ trục X (kW): 3.7
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4HP
- Trọng lượng máy (kg): 11000
- Hành trình trục X (mm): 2500
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 600
- Diện tích bàn làm việc (mm): 2500 x 1200
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến bàn làm việc (mm): 360
- Kích thước đóng gói (cm): 550 x 280 x 290
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 10000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 12.5HP (15HP)
- Động cơ trục X (kW): 3.7
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 12000
- Hành trình trục X (mm): 3000
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 600
- Diện tích bàn làm việc (mm): 3000 x 1200
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến bàn làm việc (mm): 360
- Kích thước đóng gói (cm): 650 x 280 x 290
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 12000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 12.5HP (15HP)
- Động cơ trục X (kW): 3.7
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 15000
- Hành trình trục X (mm): 3500
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 600
- Diện tích bàn làm việc (mm): 3550 x 1750
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến bàn làm việc (mm): 400
- Kích thước đóng gói (cm): 720 x 390 x 410
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 15000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): T20-6 cấp/20HP (15KW)
- Động cơ trục X (kW): 7.5
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 27000
- Hành trình trục X (mm): 4050
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 600
- Diện tích bàn làm việc (mm): 4050 x 1750
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến bàn làm việc (mm): 400
- Kích thước đóng gói (cm): 820 x 390 x 410
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 17000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): T20-6 cấp/20HP (15KW)
- Động cơ trục X (kW): 11
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 30000
- Hành trình trục X (mm): 5000
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 600
- Diện tích bàn làm việc (mm): 5050 x 1750
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến bàn làm việc (mm): 400
- Kích thước đóng gói (cm): 1020 x 390 x 410
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 20000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): T20-6 cấp/20HP (15KW)
- Động cơ trục X (kW): 11
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 38000
- Hành trình trục X (mm): 6000
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 600
- Diện tích bàn làm việc (mm): 6050 x 1750
- Khoảng cách từ mặt đầu trục đến bàn làm việc (mm): 400
- Kích thước đóng gói (cm): 1220 x 390 x 410
- Tốc độ phay và tiến (m/min): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 22000
- Loại mũi khoan trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): T20-6 cấp/20HP (15KW)
- Động cơ trục X (kW): 11
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 46000