Máy phay hai cột chính xác

Phụ kiện tiêu chuẩn

  • Đầu phay dọc/ngang
  • Nắp bảo vệ đường trượt bàn làm việc
  • Thước quang số năm trục
  • Thiết bị bôi trơn tự động cho dụng cụ
  • Thiết bị khóa cơ khí hoặc thủy lực cho dầm ngang
  • Hệ thống bôi trơn tự động
  • Vít bi trục X/Y
  • Đường trượt bàn làm việc với đệm chống mài mòn
  • Dụng cụ và hộp dụng cụ
  • Đèn làm việc

Phụ kiện tùy chọn

  • Đầu phay 90 độ
  • Vòi phun khí làm mát
  • Thiết bị khóa dụng cụ khí nén
  • Kẹp 20 inch
  • Bàn quay chia khí nén
  • Đĩa dao phay 8″ – 12″
Thông số kỹ thuật

item / unit

LY-1220HA

LY-1225HA

LY-1420HV

LY-1425HV

LY-1430HV

LY-1440HV

Hành Trình Trục X
(mm)

2000

2500

2000

2500

3000

4000

Hành Trình Trục X
(mm)

1200

1200

1400

1400

1400

1400

Hành Trình Cấp Đầu Phay
(mm)

380/280

380/280

380/280

380/280

380/280

380/280

Chiều cao cắt tối đa
(mm)

900

900

1100

1100

1100

1100

Diện tích chi tiết tối đa
(mm)

2000*1200

2500*1200

2000*1400

2500*1400

3000*1400

4000*1400

Diện tích bàn làm việc
(mm)

2000*800

2500*800

2000*1000

2500*1000

3000*1000

4000*1000

Động cơ trục X
(KW)

3.7

3.7

3.7

3.7

3.7

4.3

Động cơ trục X
(KW)

2

2

2

2

2

2

Động cơ nâng dầm ngang
(HP)

3

3

3

3

3

3

Động cơ trục chính đầu phay dọc
(KW)

10/12.5

10/12.5

10/12.5

10/12.5

10/12.5

10/12.5

Động cơ trục chính đầu phay bên
(KW)

10/12.5

10/12.5

10/12.5

10/12.5

10/12.5

10/12.5

Tốc độ cấp phay (m/ph)

Stepless

Stepless

Stepless

Stepless

Stepless

Stepless

Bơm bôi trơn
(HP)

1/4 HP Electric Grease Pump

1/4 HP Electric Grease Pump

1/4 HP Electric Grease Pump

1/4 HP Electric Grease Pump

1/4 HP Electric Grease Pump

1/4 HP Electric Grease Pump

Khả năng tải bàn làm việc
(kg)

6500

7000

8000

8500

10000

12000

Kích thước đóng gói 
(cm)

435*270*260

495*270*260

455*290*280

570*290*280

615*290*280

815*290*280

Trọng lượng máy
(kg)

10500

11500

13500

14500

16500

20000

Thông số kỹ thuật

item / unit

LY-1625HD

LY-1630HD

LY-1640HD

LY-1650HD

LY-1660HD

Hành trình trục X
(mm)

2500

3000

4000

5000

6000

Hành trình trục Y
(mm)

1700

1700

1700

1700

1700

Hành trình cấp phay đầu
(mm)

380/280

380/280

380/280

380/280

380/280

Chiều cao cắt tối đa
(mm)

1100/1500

1100/1500

1100/1500

1100/1500

1100/1500

Diện tích chi tiết tối đa
(mm)

2500*1600

3000*1600

4000*1600

5000*1600

5000*1600

Diện tích bàn làm việc
(mm)

2500*1200

3000*1200

4000*1200

5000*1200

5000*1200

Động cơ trục X
(KW)

3.7

3.7

5.5

7.5

7.5

Động cơ trục Y
(KW)

2

2

2

2

2

Động cơ nâng dầm ngang
(KW)

3

3

3

3

3

Động cơ trục chính đầu phay dọc
(KW)

10/12.5/15

10/12.5/15

10/12.5/15

10/12.5/15

10/12.5/15

Động cơ trục chính đầu phay bên
(KW)

10/12.5

10/12.5

10/12.5

10/12.5

10/12.5

Bơm bôi trơn
(HP)

1/4

1/4

1/4

1/4

1/4

Tốc độ cấp phay
(m/ph)

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Khả năng tải bàn làm việc
(kg)

9000

10500

12000

15000

17500

Kích thước đóng gói
(cm)

515*320*310

615*320*310

815*320*310

1015*320*310

1215*320*310

Trọng lượng máy
(kg)

16000

17500

21000

25000

29000

Thông số kỹ thuật

item / unit

LY-2235/2635VHD

LY-2240/2640VHD

LY-2250/2650VHD

LY-2260/2660VHD

Hành trình trục X
(mm)

3500

4000

5000

6000

Hành trình trục X
(mm)

2200/2600

2200/2600

2200/2600

2200/2600

Hành trình cấp phay đầu
(mm)

280/380/1600

280/380/1600

280/380/1600

280/380/1600

Chiều cao cắt tối đa
(mm)

1400/1700

1400/1700

1400/1700

1400/1700

Diện tích chi tiết tối đa
(mm)

3500*2200/3500*2600

4000*2200/4000*2600

5000*2200/5000*2600

6000*2200/6000*2600

Diện tích bàn làm việc
(mm)

3500*1800/3500*2200

4000*1800/4000*2200

5000*1800/5000*2200

6000*1800/6000*2200

Động cơ trục X
(KW)

7.5

11

11

11

Động cơ trục X
(KW)

3

3

3

3

Động cơ nâng dầm ngang
(KW)

5

5

5

5

Động cơ trục chính đầu phay dọc
(KW)

12.5/15

12.5/15

12.5/15

12.5/15

Động cơ trục chính đầu phay bên
(KW)

12.5/15

12.5/15

12.5/15

12.5/15

Bơm bôi trơn
(HP)

1/4 HP Bơm mỡ điện

1/4 HP Bơm mỡ điện

1/4 HP Bơm mỡ điện

1/4 HP Bơm mỡ điện

Tốc độ cấp phay
(m/ph)

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Khả năng tải bàn làm việc
(kg)

15000/18000

18000/21000

21000/24000

24000/27000

Kích thước đóng gói
(kg)

40000/45000

45000/50000

50000/55000

55000/60000

Thông số kỹ thuật

item / unit

LY-3260/3660VHD

LY-3280/3680VHD

LY-3290/3690VHD

LY-3230/36130VHD

Hành trình trục X
(mm)

6000

8000

9000

13000

Hành trình trục Y
(mm)

3200/3600

3200/3600

3200/3600

3200/3600

Hành trình cấp phay đầu 
(mm)

380/600

380/600

380/600

380/600

Chiều cao cắt tối đa
(mm)

2000/2500

2000/2500

2000/2500

2000/2500

Diện tích chi tiết tối đa
(mm)

6000*3200/6000*3600

8000*3200/8000*3600

9000*3200/9000*3600

13000*3200/13000*3600

Diện tích bàn làm việc
(mm)

6050*2800/6050*3100

8050*1800/8050*3100

5050*1800/5050*2200

13050*2800/13050*3100

Động cơ trục X
(KW)

18.5

18.5

18.5

18.5

Động cơ trục X
(KW)

5

5

5

5

Động cơ nâng dầm ngang
(KW)

5/7.5/10

5/7.5/10

5/7.5/10

5/7.5/10

Động cơ trục chính đầu phay dọc
(KW)

12.5/15

12.5/15

12.5/15

12.5/15

Động cơ trục chính đầu phay bên
(KW)

12.5/15

12.5/15

12.5/15

12.5/15

Bơm bôi trơn
(HP)

1/4 HP Bơm mỡ điện

1/4 HP Bơm mỡ điện

1/4 HP Bơm mỡ điện

1/4 HP Bơm mỡ điện

Tốc độ cấp phay
(m/min)

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Điều chỉnh vô cấp

Khả năng tải bàn làm việc
(kg)

40000/45000

45000/50000

50000/55000

60000/70000

Trọng lượng máy
(kg)

95000/105000

125000/135000

135000/145000

170000/180000

Thông số kỹ thuật
  • Hành trình trục X (mm): 2000
  • Hành trình trục Y (mm): 1200
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 900
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 2000*1200
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 2000*800
  • Động cơ trục X: 3.7
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): Bơm dầu điện 1/4HP
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 6500
  • Kích thước đóng gói (cm): 435270260
  • Trọng lượng máy (kg): 10500
  • Hành trình trục X (mm): 2500
  • Hành trình trục Y (mm): 1200
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 900
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 2500*1200
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 2500*800
  • Động cơ trục X: 3.7
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): Bơm dầu điện 1/4HP
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 7000
  • Kích thước đóng gói (cm): 495270260
  • Trọng lượng máy (kg): 11500
  • Hành trình trục X (mm): 2000
  • Hành trình trục Y (mm): 1400
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 2000*1400
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 2000*1000
  • Động cơ trục X: 3.7
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): Bơm dầu điện 1/4HP
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 8000
  • Kích thước đóng gói (cm): 455290280
  • Trọng lượng máy (kg): 13500
  •  
  • Hành trình trục X (mm): 2500
  • Hành trình trục Y (mm): 1400
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 2500*1400
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 2500*1000
  • Động cơ trục X: 3.7
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): Bơm dầu điện 1/4HP
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 8500
  • Kích thước đóng gói (cm): 570290280
  • Trọng lượng máy (kg): 14500
  • Hành trình trục X (mm): 3000
  • Hành trình trục Y (mm): 1400
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 3000*1400
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 3000*1000
  • Động cơ trục X: 3.7
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): Bơm dầu điện 1/4HP
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 10000
  • Kích thước đóng gói (cm): 615290280
  • Trọng lượng máy (kg): 16500
  • Hành trình trục X (mm): 4000
  • Hành trình trục Y (mm): 1400
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 4000*1400
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 4000*1000
  • Động cơ trục X: 3.7
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): Bơm dầu điện 1/4HP
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 12000
  • Kích thước đóng gói (cm): 815290280
  • Trọng lượng máy (kg): 20000
  • Hành trình trục X (mm): 2500
  • Hành trình trục Y (mm): 1700
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100/1500
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 2500*1600
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 2500*1200
  • Động cơ trục X: 3.7
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5/15
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): 1/4
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 9000
  • Kích thước đóng gói (cm): 515320310
  • Trọng lượng máy (kg): 16000
  • Hành trình trục X (mm): 3000
  • Hành trình trục Y (mm): 1700
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100/1500
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 3000*1600
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 3000*1200
  • Động cơ trục X: 3.7
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5/15
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): 1/4
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 10500
  • Kích thước đóng gói (cm): 615320310
  • Trọng lượng máy (kg): 17500
  • Hành trình trục X (mm): 4000
  • Hành trình trục Y (mm): 1700
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100/1500
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 4000*1600
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 4000*1200
  • Động cơ trục X: 5.5
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5/15
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): 1/4
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 12000
  • Kích thước đóng gói (cm): 815320310
  • Trọng lượng máy (kg): 21000
  • Hành trình trục X (mm): 5000
  • Hành trình trục Y (mm): 1700
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100/1500
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 5000*1600
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 5000*1200
  • Động cơ trục X: 7.5
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5/15
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): 1/4
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 15000
  • Kích thước đóng gói (cm): 1015320310
  • Trọng lượng máy (kg): 25000
  • Hành trình trục X (mm): 6000
  • Hành trình trục Y (mm): 1700
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 380/280
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1100/1500
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 6000*1600
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 6000*1200
  • Động cơ trục X: 7.5
  • Động cơ trục Y: 2
  • Động cơ nâng dầm ngang: 3
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 10/12.5/15
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 10/12.5
  • Bơm bôi trơn (HP): 1/4
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 17500
  • Kích thước đóng gói (cm): 1315320310
  • Trọng lượng máy (kg): 29000
  • Hành trình trục X (mm): 3500
  • Hành trình trục Y (mm): 2200/2600
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 280/380/1600
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1400/1700
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 35002200 / 35002600
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 35001800 / 35002200
  • Động cơ trục X: 7.5
  • Động cơ trục Y: 3
  • Động cơ nâng dầm ngang: 5
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 12.5/15
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 12.5/15
  • Bơm bôi trơn (HP): 1/4 HP Bơm mỡ điện
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 15000/18000
  • Trọng lượng máy (kg): 40000/45000
  • Hành trình trục X (mm): 4000
  • Hành trình trục Y (mm): 2200/2600
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 280/380/1600
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1400/1700
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 40002200 / 40002600
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 40001800 / 40002200
  • Động cơ trục X: 11
  • Động cơ trục Y: 3
  • Động cơ nâng dầm ngang: 5
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 12.5/15
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 12.5/15
  • Bơm bôi trơn (HP): 1/4 HP Bơm mỡ điện
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 18000/21000
  • Trọng lượng máy (kg): 45000/50000
  • Hành trình trục X (mm): 5000
  • Hành trình trục Y (mm): 2200/2600
  • Hành trình cấp phay đầu (mm): 280/380/1600
  • Chiều cao cắt tối đa (mm): 1400/1700
  • Diện tích chi tiết tối đa (mm): 50002200 / 50002600
  • Diện tích bàn làm việc (mm): 50001800 / 50002200
  • Động cơ trục X: 11
  • Động cơ trục Y: 3
  • Động cơ nâng dầm ngang: 5
  • Động cơ trục chính đầu phay dọc (KW): 12.5/15
  • Động cơ trục chính đầu phay bên (KW): 12.5/15
  • Bơm bôi trơn (HP): 1/4 HP Bơm mỡ điện
  • Tốc độ cấp phay (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
  • Khả năng tải bàn làm việc (kg): 21000/24000
  • Trọng lượng máy (kg): 50000/55000
  • Hành Trình Trục X: 6000 mm
  • Hành Trình Trục Y: 2200 mm / 2600 mm
  • Hành Trình Cấp Đầu Phay: 280 mm / 380 mm / 1600 mm
  • Chiều Cao Cắt Tối Đa: 1400 mm / 1700 mm
  • Diện Tích Chi Tiết Tối Đa: 6000 mm x 2200 mm / 6000 mm x 2600 mm
  • Diện Tích Bàn Làm Việc: 6000 mm x 1800 mm / 6000 mm x 2200 mm
  • Công Suất Động Cơ Trục X: 11 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Y: 3 kW
  • Công Suất Động Cơ Nâng Thanh Giằng: 5 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Dọc: 12.5 kW / 15 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Bên: 12.5 kW / 15 kW
  • Bơm Bôi Trơn: 1/4 HP Bơm Mỡ Điện
  • Tốc Độ Cấp Phay: Điều Chỉnh Liên Tục
  • Khả Năng Tải Trọng Bàn Làm Việc: 24000 kg / 27000 kg
  • Trọng Lượng Máy: 55000 kg / 60000 kg
  • Hành Trình Trục X: 6000 mm
  • Hành Trình Trục Y: 3200 mm / 3600 mm
  • Hành Trình Cấp Đầu Phay: 380 mm / 600 mm
  • Chiều Cao Cắt Tối Đa: 2000 mm / 2500 mm
  • Diện Tích Chi Tiết Tối Đa: 6000 mm x 3200 mm / 6000 mm x 3600 mm
  • Diện Tích Bàn Làm Việc: 6000 mm x 2800 mm / 6000 mm x 3100 mm
  • Công Suất Động Cơ Trục X: 18.5 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Y: 5 kW
  • Công Suất Động Cơ Nâng Thanh Giằng: 5 kW / 7.5 kW / 10 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Dọc: 12.5 kW / 15 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Bên: 12.5 kW / 15 kW
  • Bơm Bôi Trơn: 1/4 HP Bơm Mỡ Điện
  • Tốc Độ Cấp Phay: Điều Chỉnh Liên Tục
  • Khả Năng Tải Trọng Bàn Làm Việc: 40000 kg / 45000 kg
  • Trọng Lượng Máy: 95000 kg / 105000 kg
  • Hành Trình Trục X: 8000 mm
  • Hành Trình Trục Y: 3200 mm / 3600 mm
  • Hành Trình Cấp Đầu Phay: 380 mm / 600 mm
  • Chiều Cao Cắt Tối Đa: 2000 mm / 2500 mm
  • Diện Tích Chi Tiết Tối Đa: 8000 mm x 3200 mm / 8000 mm x 3600 mm
  • Diện Tích Bàn Làm Việc: 8000 mm x 2800 mm / 8000 mm x 3100 mm
  • Công Suất Động Cơ Trục X: 18.5 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Y: 5 kW
  • Công Suất Động Cơ Nâng Thanh Giằng: 5 kW / 7.5 kW / 10 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Dọc: 12.5 kW / 15 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Bên: 12.5 kW / 15 kW
  • Bơm Bôi Trơn: 1/4 HP Bơm Mỡ Điện
  • Tốc Độ Cấp Phay: Điều Chỉnh Liên Tục
  • Khả Năng Tải Trọng Bàn Làm Việc: 45000 kg / 50000 kg
  • Trọng Lượng Máy: 125000 kg / 135000 kg
  • Hành Trình Trục X: 9000 mm
  • Hành Trình Trục Y: 3200 mm / 3600 mm
  • Hành Trình Cấp Đầu Phay: 380 mm / 600 mm
  • Chiều Cao Cắt Tối Đa: 2000 mm / 2500 mm
  • Diện Tích Chi Tiết Tối Đa: 9000 mm x 3200 mm / 9000 mm x 3600 mm
  • Diện Tích Bàn Làm Việc: 9000 mm x 2800 mm / 9000 mm x 3100 mm
  • Công Suất Động Cơ Trục X: 18.5 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Y: 5 kW
  • Công Suất Động Cơ Nâng Thanh Giằng: 5 kW / 7.5 kW / 10 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Dọc: 12.5 kW / 15 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Bên: 12.5 kW / 15 kW
  • Bơm Bôi Trơn: 1/4 HP Bơm Mỡ Điện
  • Tốc Độ Cấp Phay: Điều Chỉnh Liên Tục
  • Khả Năng Tải Trọng Bàn Làm Việc: 50000 kg / 55000 kg
  • Trọng Lượng Máy: 135000 kg / 145000 kg
  • Hành Trình Trục X: 13000 mm
  • Hành Trình Trục Y: 3200 mm / 3600 mm
  • Hành Trình Cấp Đầu Phay: 380 mm / 600 mm
  • Chiều Cao Cắt Tối Đa: 2000 mm / 2500 mm
  • Diện Tích Chi Tiết Tối Đa: 13000 mm x 3200 mm / 13000 mm x 3600 mm
  • Diện Tích Bàn Làm Việc: 13000 mm x 2800 mm / 13000 mm x 3100 mm
  • Công Suất Động Cơ Trục X: 18.5 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Y: 5 kW
  • Công Suất Động Cơ Nâng Thanh Giằng: 5 kW / 7.5 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Dọc: 12.5 kW / 15 kW
  • Công Suất Động Cơ Trục Chính Đầu Phay Bên: 12.5 kW / 15 kW
  • Bơm Bôi Trơn: 1/4 HP Bơm Mỡ Điện
  • Tốc Độ Cấp Phay: Điều Chỉnh Liên Tục
  • Khả Năng Tải Trọng Bàn Làm Việc: 60000 kg / 70000 kg
  • Trọng Lượng Máy: 170000 kg / 180000 kg