
Máy phay CNC ngang

Tiêu chuẩn cấu hình
- Đầu phay đứng
- Nắp bảo vệ đường ray bàn làm việc
- Hệ thống CNC
- Trục vít bi X/Y/Z
- 1 bộ đầu phay ngang (bên)
- Đèn chiếu sáng làm việc
Tùy chọn cấu hình
- Đầu phay 90 độ
- Đầu phun khí làm mát
- Máy khóa dao khí nén
- Kẹp 20”
- Bàn xoay phân chia khí nén
- Đĩa phay 8″ – 12″
Thông số kỹ thuật
項目 / 單位
LY-1225MD-NC
LY-1230MD-NC
LY-1835MD-NC
LY-1840MD-NC
LY-1850MD-NC
LY-1860MD-NC
Hành trình trục X
(mm)
2500
3000
3500
4000
5000
6000
Hành trình trục Y
(mm)
1500
1500
1500
1500
1500
1500
Hành trình trục Z
(mm)
650
650
650
650
650
650
Khoảng cách từ đầu trục đến bàn làm việc
(mm)
360
360
400
400
400
400
Diện tích bàn làm việc
(mm)
2500*1200
3000*1200
3550*1500
4050*1500
5050*1500
6050*1500
Động cơ trục X
(KW)
3.7
5.5
7.5
11
11
11
Loại đầu trục
(NO)
BT50
BT50
BT50
BT50
BT50
BT50
Công suất trục ngang
(HP)
15/18/22.5 (Tùy chọn)
15/18/22.5 (Tùy chọn)
15/18/22.5 (Tùy chọn)
15/18/22.5 (Tùy chọn)
15/18/22.5 (Tùy chọn)
15/18/22.5 (Tùy chọn)
Bơm dầu bôi trơn
(HP)
1/4
1/4
1/4
1/4
1/4
1/4
Tốc độ phay và cấp liệu
(m/min)
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Điều chỉnh vô cấp
Tải trọng bàn làm việc
(kg)
10000
12000
15000
17000
20000
22000
Kích thước đóng gói
(cm)
550*280*290
650*280*290
720*390*410
820*390*410
1020*390*410
1220*390*410
Trọng lượng máy
(kg)
12000
15000
27000
30000
38000
46000
Thông số kỹ thuật
- Hành trình trục X (mm): 2500
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 650
- Diện tích bàn làm việc (mm): 2500 x 1200
- Khoảng cách từ đầu trục đến bàn làm việc (mm): 360
- Kích thước đóng gói (cm): 550 x 280 x 290
- Tốc độ phay và cấp liệu (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 10000
- Loại đầu trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 15/18/22.5 (Tùy chọn)
- Động cơ trục X (kW): 3.7
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 12000
- Hành trình trục X (mm): 3000
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 650
- Diện tích bàn làm việc (mm): 3000 x 1200
- Khoảng cách từ đầu trục đến bàn làm việc (mm): 360
- Kích thước đóng gói (cm): 650 x 280 x 290
- Tốc độ phay và cấp liệu (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 12000
- Loại đầu trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 15/18/22.5 (Tùy chọn)
- Động cơ trục X (kW): 5.5
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 15000
- Hành trình trục X (mm): 3500
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 650
- Diện tích bàn làm việc (mm): 3550 x 1500
- Khoảng cách từ đầu trục đến bàn làm việc (mm): 400
- Kích thước đóng gói (cm): 720 x 390 x 410
- Tốc độ phay và cấp liệu (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 15000
- Loại đầu trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 15/18/22.5 (Tùy chọn)
- Động cơ trục X (kW): 7.5
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 27000
- Hành trình trục X (mm): 4000
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 650
- Diện tích bàn làm việc (mm): 4050 x 1500
- Khoảng cách từ đầu trục đến bàn làm việc (mm): 400
- Kích thước đóng gói (cm): 820 x 390 x 410
- Tốc độ phay và cấp liệu (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 17000
- Loại đầu trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 15/18/22.5 (Tùy chọn)
- Động cơ trục X (kW): 11
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 30000
- Hành trình trục X (mm): 5000
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 650
- Diện tích bàn làm việc (mm): 5050 x 1500
- Khoảng cách từ đầu trục đến bàn làm việc (mm): 400
- Kích thước đóng gói (cm): 1020 x 390 x 410
- Tốc độ phay và cấp liệu (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 20000
- Loại đầu trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 15/18/22.5 (Tùy chọn)
- Động cơ trục X (kW): 11
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 38000
- Hành trình trục X (mm): 6000
- Hành trình trục Y (mm): 1500
- Hành trình trục Z (mm): 650
- Diện tích bàn làm việc (mm): 6050 x 1500
- Khoảng cách từ đầu trục đến bàn làm việc (mm): 400
- Kích thước đóng gói (cm): 1220 x 390 x 410
- Tốc độ phay và cấp liệu (m/ph): Điều chỉnh vô cấp
- Tải trọng bàn làm việc (kg): 22000
- Loại đầu trục (NO): BT50
- Công suất trục ngang (HP): 15/18/22.5 (Tùy chọn)
- Động cơ trục X (kW): 11
- Bơm dầu bôi trơn (HP): 1/4
- Trọng lượng máy (kg): 46000