
Dòng sản phẩm trung tâm gia công
Technical Data
Item / Unit
LY-855CNC
LY-1160CNC
LY-1380CNC
Three axis travel(X/Y/Z)
(mm)
800/550/550
1100/600/700
1300/800/700
Distance from spindle center to column guide rail
(mm)
590
645
862
Table Size(LxW)
(mm)
1000*550
1200*600
1500*810
Maximum table load
(kg)
500
800
1500
T Slot (T slot X slot width X spacing)
5-18*90
5-18*100
7-22*110
Spindle speed
(mm)
BT40/150
BT40/150
BT50/155
Spindle Motor
(KW)
7.5
11
15
Rapid feed rate (X/Y/Z)
(m/min)
48/48/36
48/48/36
20/20/12
X axis guideway
(kg)
35(滾柱線軌)
45(滾柱線軌)
45(滾柱線軌)
Y axis guideway
(cm)
45(滾柱線軌)
45(滾柱線軌)
45(滾柱線軌)
Z axis guideway
(kg)
矩形導軌
矩形導軌
矩形導軌
X/Y axis Ballscrew
4016
4012
5010
Z axis Ballscrew
4016
4012
5010
Positioning accuracy (X/Y/Z)
0.005
0.005
0.005
Repetitive Positioning Accuracy
0.005
0.005
0.005
Machine Dimensions
2600*2700*3000
3100*3000*3000
3850*3550*3300
Machine Weight(approximately)
5500
6800
9000
技術參數
- Hành trình ba trục (X/Y/Z) (mm): 800/550/550
- Khoảng cách từ mũi trục chính đến bề mặt bàn (mm): 120-670
- Khoảng cách từ tâm trục chính đến bề mặt dẫn hướng cột (mm): 590
- Kích thước bàn (Dài × Rộng) (mm): 1000 × 550
- Khả năng tải tối đa (kg): 500
- Rãnh chữ T (Số lượng × Chiều rộng × Khoảng cách): 5-18 × 90
- Tốc độ trục chính (vòng/phút): 8000/10000
- Côn trục chính: BT40/150
- Công suất động cơ trục chính (kW): 7.5
- Tốc độ di chuyển nhanh (X/Y/Z) (m/phút): 48/48/36
- Thông số ray trục X: 35 (Ray dẫn hướng con lăn)
- Thông số ray trục Y: 45 (Ray dẫn hướng con lăn)
- Thông số ray trục Z: Ray hộp
- Thông số vít me bi trục X/Y: 4016
- Thông số vít me bi trục Z: 4016
- Độ chính xác định vị (mm): 0.005
- Độ chính xác lặp lại (mm): 0.005
- Kích thước máy (mm): 2600 × 2700 × 3000
- Trọng lượng máy (xấp xỉ) (kg): 5500
- Hành trình ba trục (X/Y/Z) (mm): 1100/600/700
- Khoảng cách từ mũi trục chính đến bề mặt bàn (mm): 95-795
- Khoảng cách từ tâm trục chính đến bề mặt dẫn hướng cột (mm): 645
- Kích thước bàn (Dài × Rộng) (mm): 1200 × 600
- Khả năng tải tối đa (kg): 800
- Rãnh chữ T (Số lượng × Chiều rộng × Khoảng cách): 5-18 × 100
- Tốc độ trục chính (vòng/phút): 8000/10000
- Côn trục chính: BT40/150
- Công suất động cơ trục chính (kW): 11
- Tốc độ di chuyển nhanh (X/Y/Z) (m/phút): 48/48/36
- Thông số ray trục X: 35 (Ray dẫn hướng con lăn)
- Thông số ray trục Y: 45 (Ray dẫn hướng con lăn)
- Thông số ray trục Z: Ray hộp
- Thông số vít me bi trục X/Y: 4012
- Thông số vít me bi trục Z: 4012
- Độ chính xác định vị (mm): 0.005
- Độ chính xác lặp lại (mm): 0.005
- Kích thước máy (mm): 2100 × 3000 × 3000
- Trọng lượng máy (xấp xỉ) (kg): 6800
- Hành trình ba trục (X/Y/Z) (mm): 1300/800/700
- Khoảng cách từ mũi trục chính đến bề mặt bàn (mm): 185-885
- Khoảng cách từ tâm trục chính đến bề mặt dẫn hướng cột (mm): 862
- Kích thước bàn (Dài × Rộng) (mm): 1500 × 810
- Khả năng tải tối đa (kg): 1500
- Rãnh chữ T (Số lượng × Chiều rộng × Khoảng cách): 7-22 × 110
- Tốc độ trục chính (vòng/phút): 8000
- Côn trục chính: BT50/155
- Công suất động cơ trục chính (kW): 15
- Tốc độ di chuyển nhanh (X/Y/Z) (m/phút): 20/20/12
- Thông số ray trục X: 45 (Ray dẫn hướng con lăn)
- Thông số ray trục Y: 45 (Ray dẫn hướng con lăn)
- Thông số ray trục Z: Ray hộp
- Thông số vít me bi trục X/Y: 5010
- Thông số vít me bi trục Z: 5010
- Độ chính xác định vị (mm): 0.005
- Độ chính xác lặp lại (mm): 0.005
- Kích thước máy (mm): 3850 × 3550 × 3300
- Trọng lượng máy (xấp xỉ) (kg): 9000